STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Lê Quý Hà | | SNV-00799 | Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp | 09/09/2025 | 20 |
2 | Lê Quý Hà | | SGKC-01540 | Giáo dục Thể Chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 09/09/2025 | 20 |
3 | Lê Quý Hà | | SGKC-01514 | Vở Bài Tập Toán 3( Tập 1) | Lê Anh Vinh | 09/09/2025 | 20 |
4 | Lê Quý Hà | | SNV-00788 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 09/09/2025 | 20 |
5 | Lê Quý Hà | | SNV-00807 | Tiếng Việt 3(T1) | Hà Huy Khoái | 09/09/2025 | 20 |
6 | Lê Quý Hà | | SNV-00801 | Toán 3 | Hà Huy Khoái | 09/09/2025 | 20 |
7 | Nguyễn Quý Huy | | SGKC-01241 | Toán 5(T1) | Đỗ Đức Thái | 12/09/2025 | 17 |
8 | Nguyễn Quý Huy | | SNV-00925 | Lịch Sử Và Địa Lý | Đỗ Thanh Bình | 12/09/2025 | 17 |
9 | Nguyễn Quý Huy | | SNV-00940 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 12/09/2025 | 17 |
10 | Nguyễn Quý Huy | | SNV-00909 | Khoa Học 5 | Bùi Phương Nga | 12/09/2025 | 17 |
11 | Nguyễn Quý Huy | | SNV-00893 | Tiếng Việt 5( T1) | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2025 | 17 |
12 | Nguyễn Quý Huy | | SNV-00920 | Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 12/09/2025 | 17 |
13 | Nguyễn Quý Huy | | SGKC-01625 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 12/09/2025 | 17 |
14 | Nguyễn Quý Huy | | SGKC-01633 | Khoa Học 5 | Bùi Phương Nga | 12/09/2025 | 17 |
15 | Nguyễn Quý Huy | | SGKC-01288 | Hoạt Động Trải Nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 12/09/2025 | 17 |
16 | Nguyễn Quý Huy | | SGKC-01639 | Tiếng Việt 5( T1) | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2025 | 17 |
17 | Nguyễn Thị An | | SGKC-01246 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/09/2025 | 21 |
18 | Nguyễn Thị An | | SNV-00913 | Khoa Học 5 | Bùi Phương Nga | 08/09/2025 | 21 |
19 | Nguyễn Thị An | | SNV-00929 | Hoạt Động Trải Nghiệm | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 21 |
20 | Nguyễn Thị An | | SNV-00943 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/09/2025 | 21 |
21 | Nguyễn Thị An | | SNV-00927 | Lịch Sử Và Địa Lý | Đỗ Thanh Bình | 08/09/2025 | 21 |
22 | Nguyễn Thị An | | SNV-00923 | Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 21 |
23 | Nguyễn Thị An | | SGKC-01244 | Toán 5(T1) | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 21 |
24 | Nguyễn Thị An | | SNV-00892 | Tiếng Việt 5( T1) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 21 |
25 | Nguyễn Thị An | | SGKC-01641 | Tiếng Việt 5( T2) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 21 |
26 | Nguyễn Thị An | | SGKC-01621 | Vở Bài Tập Tiếng Việt 5(T2) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 21 |
27 | Nguyễn Thị An | | SGKC-01634 | Khoa Học 5 | Bùi Phương Nga | 08/09/2025 | 21 |
28 | Nguyễn Thị An | | SGKC-01636 | Hoạt Động Trải Nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 21 |
29 | Nguyễn Thị An | | SGKC-01632 | Lịch Sử Và Địa Lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 08/09/2025 | 21 |
30 | Nguyễn Thị An | | STKC-01761 | Bài Tập Toán 5( T1) | Đỗ Tiến Đạt | 15/09/2025 | 14 |
31 | Nguyễn Thị An | | STKC-01867 | Bài Tập Phát Triển Năng Lực Toán 5( T1) | Đỗ Tiến Đạt | 15/09/2025 | 14 |
32 | Nguyễn Thị An | | STKC-01872 | Bài Tập Phát Triển Năng Lực Toán 5( T2) | Đỗ Tiến Đạt | 15/09/2025 | 14 |
33 | Nguyễn Thị An | | STKC-01660 | Đề Kiểm Tra Tiếng Việt 5 ( tập 1) | Nguyễn Văn Quyền | 15/09/2025 | 14 |
34 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00924 | Lịch Sử Và Địa Lý | Đỗ Thanh Bình | 08/09/2025 | 21 |
35 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00939 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/09/2025 | 21 |
36 | Nguyễn Thị Huyền | | SGKC-01319 | Bài Tập Lịch Sử Và Địa Lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 08/09/2025 | 21 |
37 | Nguyễn Thị Huyền | | SGKC-01342 | Vở Bài Tập Khoa Học 5 | Bùi Phương Nga | 08/09/2025 | 21 |
38 | Nguyễn Thị Huyền | | SGKC-01314 | Vở Bài Tập Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/09/2025 | 21 |
39 | Nguyễn Thị Huyền | | SGKC-01328 | Vở Bài Tập Tiếng Viêt 5 (T1) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 21 |
40 | Nguyễn Thị Huyền | | SGKC-01301 | Vở Bài Tập Toán 5 (T1) | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 21 |
41 | Nguyễn Thị Huyền | | SGKC-01310 | Vở Bài Tập Toán 5 (T2) | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 21 |
42 | Nguyễn Thị Huyền | | SGKC-01291 | Khoa Học 5 | Bùi Phương Nga | 08/09/2025 | 21 |
43 | Nguyễn Thị Huyền | | SGKC-01297 | Lịch Sử Và Địa Lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 08/09/2025 | 21 |
44 | Nguyễn Thị Huyền | | SGKC-01286 | Hoạt Động Trải Nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 21 |
45 | Nguyễn Thị Huyền | | SGKC-01231 | Tiếng Việt 5(T1) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 21 |
46 | Nguyễn Thị Huyền | | SGKC-01642 | Tiếng Việt 5( T2) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 21 |
47 | Nguyễn Thị Huyền | | SGKC-01243 | Toán 5(T1) | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 21 |
48 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00922 | Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 21 |
49 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00930 | Hoạt Động Trải Nghiệm | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 21 |
50 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00912 | Khoa Học 5 | Bùi Phương Nga | 08/09/2025 | 21 |
51 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00894 | Tiếng Việt 5( T2) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 21 |
52 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV-00890 | Tiếng Việt 5( T1) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 21 |
53 | Nguyễn Thị Thu Thủy | | SNV-00851 | Tiếng Việt 4(T2) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 21 |
54 | Nguyễn Thị Thu Thủy | | SNV-00881 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 21 |
55 | Nguyễn Thị Thu Thủy | | SNV-00867 | Lịch sử và địa lý | Đỗ Thanh Bình | 08/09/2025 | 21 |
56 | Nguyễn Thị Thu Thủy | | SNV-00859 | Khoa học | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 21 |
57 | Nguyễn Thị Thu Thủy | | SNV-00857 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 21 |
58 | Nguyễn Thị Thu Thủy | | STKC-00159 | Bài Tập Phát triển Toán 4 | Nguyễn Áng | 08/09/2025 | 21 |
59 | Nguyễn Thị Thu Thủy | | STKC-00152 | Bài Tập Phát triển Toán 4 | Nguyễn Áng | 08/09/2025 | 21 |
60 | Nguyễn Thị Thu Thủy | | STKC-00613 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 4 | Nguyễn Áng | 08/09/2025 | 21 |
61 | Nguyễn Thị Thu Thủy | | SGKC-01579 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/09/2025 | 21 |
62 | Nguyễn Thị Thu Thủy | | SGKC-01558 | Vở Bài Tập Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 21 |
63 | Nguyễn Thị Thu Thủy | | SGKC-01553 | Bài Tập Lịch Sử Và Địa Lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 08/09/2025 | 21 |
64 | Nguyễn Thị Thu Thủy | | SGKC-01588 | Hoạt Động Trải Nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 21 |
65 | Nguyễn Thị Thu Thủy | | SGKC-01587 | Lịch Sử Và Địa Lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 08/09/2025 | 21 |
66 | Nguyễn Thị Thu Thủy | | SGKC-01584 | Khoa Học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 21 |
67 | Nguyễn Thị Thu Thủy | | SGKC-01605 | Tiếng Việt 4(T2) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 21 |
68 | Nguyễn Thị Thu Thủy | | SNV-00847 | Tiếng Việt 4(T1) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 21 |
69 | Nguyễn Thị Thu Thủy | | SNV-00888 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/09/2025 | 21 |
70 | Nguyễn Thị Thu Thủy | | SGKC-01603 | Tiếng Việt 4(T1) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 21 |
71 | Nguyễn Thị Thu Thủy | | SNV-00863 | Khoa học | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 21 |
72 | Nguyễn Thị Thu Thủy | | SNV-00866 | Lịch sử và địa lý | Đỗ Thanh Bình | 08/09/2025 | 21 |
73 | Nguyễn Thị Thu Thủy | | SGKC-01565 | Vở Bài Tập Tiếng Việt 4 (T1) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 20 |
74 | Nguyễn Thị Thu Thủy | | SGKC-01597 | Vở Bài Tập Toán 4 (T1) | Đỗ Đức Thái | 09/09/2025 | 20 |
75 | Nguyễn Thị Thu Thủy | | SGKC-01598 | Vở Bài Tập Toán 4 (T2) | Đỗ Đức Thái | 09/09/2025 | 20 |
76 | Nguyễn Thị Thu Thủy | | SGKC-01567 | Vở Bài Tập Tiếng Việt 4 (T2) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 20 |
77 | Tạ Thị Hương | | SGKC-01392 | Tự Nhiên Và Xã Hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 12/09/2025 | 17 |
78 | Tạ Thị Hương | | SGKC-00895 | Tiếng Việt 5(T1) | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2025 | 17 |
79 | Tạ Thị Hương | | SGKC-01515 | Vở Bài Tập Toán 3( Tập 1) | Lê Anh Vinh | 12/09/2025 | 17 |
80 | Tạ Thị Hương | | SGKC-01366 | Đạo Đức 3 | Nguyễn Thị Toan | 12/09/2025 | 17 |
81 | Tạ Thị Hương | | SNV-00840 | Hoạt động trải nghiệm | Nguyễn Dục Quang | 12/09/2025 | 17 |
82 | Tạ Thị Hương | | SNV-00789 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 12/09/2025 | 17 |
83 | Tạ Thị Hương | | SNV-00805 | Toán 3 | Hà Huy Khoái | 12/09/2025 | 17 |
84 | Vũ Thị Trang | | STKC-01143 | Vở luyện tập toán 4: T2 | Đào Nãi | 28/08/2025 | 32 |
85 | Vũ Thị Trang | | STKC-01137 | Vở luyện tập toán 4(T) | Đào Nãi | 28/08/2025 | 32 |
86 | Vũ Thị Trang | | STKC-01133 | Luyện tập củng cố toán 4 | Hoàng Mai Lê | 28/08/2025 | 32 |
87 | Vũ Thị Trang | | STKC-00141 | Tiếng Việt Nâng Cao 4 | Thái Quang Vinh | 28/08/2025 | 32 |
88 | Vũ Thị Trang | | STKC-01057 | 35 đề ôn luyện tiếng Việt 4 | Lê Phương Nga | 28/08/2025 | 32 |
89 | Vũ Thị Trang | | STKC-00153 | Bài Tập Phát triển Toán 4 | Nguyễn Áng | 28/08/2025 | 32 |
90 | Vũ Thị Trang | | STKC-00533 | Bài tập luyện từ và câu 4 | Trần Mạnh Hưởng | 28/08/2025 | 32 |