STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đặng Thị Hường | SGKC-01197 | Tiếng việt 2(T1) | Bùi Mạnh Hùng | 12/10/2023 | 220 |
2 | Đặng Thị Hường | SGKC-01208 | Toán 2(T1) | Hà Huy Khoái | 12/10/2023 | 220 |
3 | Đặng Thị Hường | SGKC-01219 | Tự nhiên xã hội 2 | Hà Huy Khoái | 12/10/2023 | 220 |
4 | Đặng Thị Hường | SGKC-00229 | Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 12/10/2023 | 220 |
5 | Đặng Thị Hường | SGKC-00277 | Vở bài tập Toán 2(T1) | Đỗ Đình Hoan | 12/10/2023 | 220 |
6 | Đặng Thị Hường | SGKC-00310 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 (T1) | Nguyễn Minh Thuyet | 12/10/2023 | 220 |
7 | Đặng Thị Hường | SGKC-00334 | Tập Viết 2 (T1) | Tran Manh Huong | 12/10/2023 | 220 |
8 | Đặng Thị Hường | SNV-00765 | Đạo Đức | Đỗ Việt Hùng | 12/10/2023 | 220 |
9 | Đặng Thị Hường | SNV-00768 | Hoạt Động Trải Ngiệm lớp 2 | Đỗ Việt Hùng | 12/10/2023 | 220 |
10 | Đặng Thị Hường | SNV-00771 | Toán 2 | Hà Huy Khoái | 12/10/2023 | 220 |
11 | Đặng Thị Hường | SNV-00779 | Tiếng Việt 2(T1) | Bùi Mạnh Hùng | 12/10/2023 | 220 |
12 | Đặng Thị Hường | STKC-00462 | Tuyển tập 120 bài văn tiểu học 2 | Thái Quang Vinh | 12/10/2023 | 220 |
13 | Đặng Thị Hường | STKC-00970 | Dạy con học toán ở nhà | Lê Tiến Thành | 12/10/2023 | 220 |
14 | Đặng Thị Hường | STKC-00904 | Tiếng Việt cơ bản lớp 2 | Nguyễn Trí | 12/10/2023 | 220 |
15 | Lê Quý Hà | SGKC-01222 | Tiếng Việt 4(T1) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/06/2023 | 345 |
16 | Lê Quý Hà | SGKC-01230 | Toán 4(T1) | Đỗ Đức Thái | 09/06/2023 | 345 |
17 | Lê Quý Hà | SGKC-00770 | Lich su va Đia Li | Nguyen Anh Dung | 09/06/2023 | 345 |
18 | Lê Quý Hà | SGKC-00762 | Khoa Hoc 4 | Bui Phuong Nga | 09/06/2023 | 345 |
19 | Lê Quý Hà | SGKC-00678 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 (T1) | Nguyen Minh Thuyet | 09/06/2023 | 345 |
20 | Lê Quý Hà | SNV-00845 | Tiếng Việt 4(T1) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/06/2023 | 345 |
21 | Lê Quý Hà | SNV-00861 | Khoa học | Mai Sỹ Tuấn | 09/06/2023 | 345 |
22 | Lê Quý Hà | SNV-00866 | Lịch sử và địa lý | Đỗ Thanh Bình | 09/06/2023 | 345 |
23 | Lê Quý Hà | SNV-00885 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/06/2023 | 345 |
24 | Lê Quý Hà | SNV-00880 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 09/06/2023 | 345 |
25 | Lê Quý Hà | SNV-00804 | Toán 3 | Hà Huy Khoái | 09/06/2023 | 345 |
26 | Lê Quý Hà | SGKC-00472 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 09/06/2023 | 345 |
27 | Lê Quý Hà | SGKC-00520 | Vở bài tập Toán 3 (T1) | Đỗ Đình Hoan | 09/06/2023 | 345 |
28 | Lê Quý Hà | SNV-00856 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 09/06/2023 | 345 |
29 | Lê Quý Hà | SGKC-00633 | Tiếng Việt 4 (T1) | Nguyen Minh Thuyet | 20/09/2023 | 242 |
30 | Lê Thị Xuân | SGKC-00025 | Tiếng Việt 1(T1) | Đặng Thị Lanh | 20/09/2023 | 242 |
31 | Lê Thị Xuân | SNV-00739 | Toán 1 | Đinh Thế Lục | 11/10/2023 | 221 |
32 | Lê Thị Xuân | SNV-00742 | Tiếng Việt 1(T1) | Đỗ Việt Hùng | 11/10/2023 | 221 |
33 | Lê Thị Xuân | SNV-00751 | Hoạt Động Trải Ngiệm | Đỗ Việt Hùng | 11/10/2023 | 221 |
34 | Lê Thị Xuân | SNV-00752 | Hoạt Động Trải Ngiệm | Đỗ Việt Hùng | 11/10/2023 | 221 |
35 | Lê Thị Xuân | SNV-00761 | Đạo Đức | Đỗ Việt Hùng | 11/10/2023 | 221 |
36 | Lê Thị Xuân | SGKC-00051 | Tự nhiên và xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 12/10/2023 | 220 |
37 | Lê Thị Xuân | SGKC-00106 | Vở bài tập Tiếng Việt 1(T1) | Đặng Thị Lanh | 12/10/2023 | 220 |
38 | Lê Thị Xuân | SGKC-00064 | Vở bài tập Toán 1(T1) | Đỗ Đình Hoan | 12/10/2023 | 220 |
39 | Lê Thị Xuân | SGKC-00001 | Toán 1 | Đỗ Đình Hoan | 20/09/2023 | 242 |
40 | Nguyễn Nhật Thành | SNV-00797 | Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp | 09/10/2023 | 223 |
41 | Nguyễn Nhật Thành | SNV-00838 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 09/10/2023 | 223 |
42 | Nguyễn Nhật Thành | SNV-00874 | Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang Ngọc | 09/10/2023 | 223 |
43 | Nguyễn Nhật Thành | STKC-01202 | Hưỡng dẫn tự làm tiếng việt 5(T1) | Lê Hữu Tỉnh | 09/10/2023 | 223 |
44 | Nguyễn Quý Huy | STKC-00242 | Bài tập phát triển toán 5 | Nguyễn Áng | 15/01/2024 | 125 |
45 | Nguyễn Quý Huy | STKC-00266 | Giải bằng nhiều cách các bài toán số học 5 | Trần Thị Kim Cương | 15/01/2024 | 125 |
46 | Nguyễn Quý Huy | SNV-00614 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức lớp 4 | | 15/01/2024 | 125 |
47 | Nguyễn Quý Huy | SNV-00457 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 15/01/2024 | 125 |
48 | Nguyễn Quý Huy | SNV-00495 | Thiết kế bài giảng Lịch Sử 5 | Nguyễn Trại | 11/10/2023 | 221 |
49 | Nguyễn Quý Huy | SNV-00502 | Khoa Học 5 | Bùi Phương Nga | 11/10/2023 | 221 |
50 | Nguyễn Quý Huy | SNV-00462 | Thiết kế bài giảng Toán 5(T1) | Nguyễn Tuấn | 11/10/2023 | 221 |
51 | Nguyễn Quý Huy | STKC-00648 | Tự luyện toán 5 | Nguyễn Đức Tấn | 11/10/2023 | 221 |
52 | Nguyễn Quý Huy | STKC-00186 | Bài tập nâng cao Tiếng Việt 5(T1) | Lê Thị Nguyên | 11/10/2023 | 221 |
53 | Nguyễn Quý Huy | STKC-00212 | Phương Pháp luyện từ và câu 5 | Trần Đức Niềm | 11/10/2023 | 221 |
54 | Nguyễn Quý Huy | STKC-00272 | Bộ đề toán lớp 5 | Phạm Đình Thực | 11/10/2023 | 221 |
55 | Nguyễn Thị An | SNV-00503 | Khoa Học 5 | Bùi Phương Nga | 10/10/2023 | 222 |
56 | Nguyễn Thị An | SNV-00484 | Thiết kế bài giảng Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Cẩm Hường | 10/10/2023 | 222 |
57 | Nguyễn Thị An | STKC-01200 | Ôn luyện và củng cố tiếng việt 5(T1) | Trần Mạnh Hưởng | 10/10/2023 | 222 |
58 | Nguyễn Thị An | SNV-00508 | Kĩ Thuật 5 | Đoàn Chi | 10/10/2023 | 222 |
59 | Nguyễn Thị An | STKC-00326 | Các Trò Chơi lắp ghép hình | Đào Thái Lai | 10/10/2023 | 222 |
60 | Nguyễn Thị An | SGKC-00895 | Tiếng Việt 5(T1) | Nguyễn Minh Thuyết | 10/10/2023 | 222 |
61 | Nguyễn Thị An | SGKC-01035 | Vở bài tập toán 5(T1) | Đỗ Đình Hoan | 10/10/2023 | 222 |
62 | Nguyễn Thị An | SGKC-00966 | Khoa Học 5 | Bùi Phương Nga | 10/10/2023 | 222 |
63 | Nguyễn Thị An | SGKC-00922 | Kĩ Thuật 5 | Đoàn Chi | 10/10/2023 | 222 |
64 | Nguyễn Thị An | SGKC-01037 | Bài tập Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 10/10/2023 | 222 |
65 | Nguyễn Thị An | SGKC-00884 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 10/10/2023 | 222 |
66 | Nguyễn Thị An | STKC-00640 | Luyện tập làm văn 5 | Đặng MạnhThường | 08/07/2023 | 316 |
67 | Nguyễn Thị An | STKC-00207 | Luyện Từ và Câu 5 | Đặng Mạnh thường | 08/07/2023 | 316 |
68 | Nguyễn Thị An | STKC-01273 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 5 | Nguyễn Áng | 08/07/2023 | 316 |
69 | Nguyễn Thị An | STKC-01183 | Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng việt 5 | Trần Mạnh Hưởng | 08/07/2023 | 316 |
70 | Nguyễn Thị An | STKC-00285 | Toán nâng cao lớp 5(T1) | Vũ Dương Thụy | 08/07/2023 | 316 |
71 | Nguyễn Thị Chinh | SGKC-00923 | Kĩ Thuật 5 | Đoàn Chi | 10/10/2023 | 222 |
72 | Nguyễn Thị Chinh | SGKC-00896 | Tiếng Việt 5(T1) | Nguyễn Minh Thuyết | 10/10/2023 | 222 |
73 | Nguyễn Thị Chinh | SGKC-00967 | Khoa Học 5 | Bùi Phương Nga | 10/10/2023 | 222 |
74 | Nguyễn Thị Chinh | SGKC-00883 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 10/10/2023 | 222 |
75 | Nguyễn Thị Chinh | SGKC-01038 | Bài tập Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 10/10/2023 | 222 |
76 | Nguyễn Thị Chinh | SNV-00483 | Thiết kế bài giảng Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Cẩm Hường | 10/10/2023 | 222 |
77 | Nguyễn Thị Chinh | SNV-00398 | Lịch Sử và Điạ Lí 4 | Nguyễn Anh Dũng | 10/10/2023 | 222 |
78 | Nguyễn Thị Chinh | STKC-01259 | Bài tập bổ trợ và nâng cao toán 5(T) | Đỗ Trung Hiệu | 10/10/2023 | 222 |
79 | Nguyễn Thị Chinh | STKC-01256 | Bài tập bổ trợ và nâng cao toán 5(T) | Đỗ Trung Hiệu | 10/10/2023 | 222 |
80 | Nguyễn Thị Chinh | STKC-01214 | Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng việt 5(T1) | Trần Thị Minh Phương | 10/10/2023 | 222 |
81 | Nguyễn Thị Chinh | STKC-01197 | Ôn luyện và củng cố tiếng việt 5(T1) | Trần Mạnh Hưởng | 10/10/2023 | 222 |
82 | Nguyễn Thị Chinh | STKC-01252 | Bài tập trắc nghiệm toán 5(T2) | Nguyễn Duy Hứa | 10/10/2023 | 222 |
83 | Nguyễn Thị Chinh | STKC-01220 | Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng việt 5(T2) | Trần Thị Minh Phương | 10/10/2023 | 222 |
84 | Nguyễn Thị Chinh | STKC-01280 | Một số dạng toán cơ bản lớp 5 | Nguyễn Đức Tấn | 10/10/2023 | 222 |
85 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | SNV-00740 | Toán 1 | Đinh Thế Lục | 11/10/2023 | 221 |
86 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | SNV-00745 | Tiếng Việt 1(T1) | Đỗ Việt Hùng | 11/10/2023 | 221 |
87 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | SNV-00753 | Hoạt Động Trải Ngiệm | Đỗ Việt Hùng | 11/10/2023 | 221 |
88 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | SNV-00763 | Đạo Đức | Đỗ Việt Hùng | 11/10/2023 | 221 |
89 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | SGKC-00016 | Tiếng Việt 1(T1) | Đặng Thị Lanh | 12/10/2023 | 220 |
90 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | SGKC-00065 | Vở bài tập Toán 1(T1) | Đỗ Đình Hoan | 12/10/2023 | 220 |
91 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | SGKC-00048 | Tự nhiên và xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 12/10/2023 | 220 |
92 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | SGKC-00108 | Vở bài tập Tiếng Việt 1(T1) | Đặng Thị Lanh | 12/10/2023 | 220 |
93 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00460 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 11/10/2023 | 221 |
94 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00501 | Khoa Học 5 | Bùi Phương Nga | 11/10/2023 | 221 |
95 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00496 | Thiết kế bài giảng Địa Lí 5 | Lê Thu Hà | 11/10/2023 | 221 |
96 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00493 | Thiết kế bài giảng Lịch Sử 5 | Nguyễn Trại | 11/10/2023 | 221 |
97 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00480 | Đạo Đức 5 | Lưu Thu Thủy | 11/10/2023 | 221 |
98 | Nguyễn Thị Huyền | STKC-00180 | Rèn kĩ năng tập đọc cho học sinh lớp 5 | Nguyễn Trọng Hoàn | 11/10/2023 | 221 |
99 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00511 | Kĩ Thuật 5 | Đoàn Chi | 11/10/2023 | 221 |
100 | Nguyễn Thị Huyền | STKC-00171 | Những bài làm văn mẫu 5:T1 | Trần Thị Thìn | 11/10/2023 | 221 |
101 | Nguyễn Thị Huyền | STKC-00650 | Luyện giải toán 5 | Đố Đình Hoan | 11/10/2023 | 221 |
102 | Nguyễn Thị Huyền | STKC-01193 | 40 đề ôn luyện tiếng việt cuối cấp | Lê Phương Nga | 11/10/2023 | 221 |
103 | Nguyễn Thị Huyền | STKC-01184 | Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng việt 5 | Trần Mạnh Hưởng | 11/10/2023 | 221 |
104 | Nguyễn Thị Huyền | STKC-00342 | Tuyển Tập 100 bài văn hay 5 | Tạ Đức Hiền | 11/10/2023 | 221 |
105 | Nguyễn Thị Huyền | STKC-01414 | Bài tập trắc nghiệm tiếng việt 5 | Nguyễn Thị Hạnh | 11/10/2023 | 221 |
106 | Nguyễn Thị Huyền | STKC-00413 | Tiếng Việt 5 Nâng Cao | Lê Phương Nga | 11/10/2023 | 221 |
107 | Nguyễn Thị Huyền | STKC-00425 | Luyện tập làm văn 5 | Đặng Mạnh Thường | 11/10/2023 | 221 |
108 | Nguyễn Thị Huyền | STKC-01171 | 10 Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán | TRần Diên Hiển | 11/10/2023 | 221 |
109 | Nguyễn Thị Huyền | STKC-00261 | Các bài toán phân số và tỉ số 5 | Phạm Đình Thực | 11/10/2023 | 221 |
110 | Nguyễn Thị Huyền | STKC-00644 | Truyện đọc 5 | ... | 11/10/2023 | 221 |
111 | Nguyễn Thị Huyền | STKC-00608 | Đánh giá kết quả học toán 4: T2 | Nguyễn Mạnh Thức | 11/10/2023 | 221 |
112 | Nguyễn Thị Huyền | STKC-00338 | Bài Tập Trắc nghiệm và đề kiểm tra toán 5 | Đỗ Tiến Đạt | 11/10/2023 | 221 |
113 | Nguyễn Thị Huyền | STKC-00339 | Tuyển chọn 400 bài tập toán 5 | Tô Hoài Phong | 11/10/2023 | 221 |
114 | Nguyễn Thị Huyền | STKC-00631 | Rèn kĩ năng tập làm văn 5 | Lê Anh Xuân | 11/10/2023 | 221 |
115 | Nguyễn Thị Thu Thủy | SNV-00801 | Toán 3 | Hà Huy Khoái | 12/10/2023 | 220 |
116 | Nguyễn Thị Thu Thủy | SNV-00806 | Tiếng Việt 3(T1) | Hà Huy Khoái | 12/10/2023 | 220 |
117 | Nguyễn Thị Thu Thủy | SNV-00839 | Hoạt động trải nghiệm | Nguyễn Dục Quang | 12/10/2023 | 220 |
118 | Nguyễn Thị Thu Thủy | SGKC-00483 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 (T1) | Nguyen Minh Thuyet | 12/10/2023 | 220 |
119 | Nguyễn Thị Thu Thủy | SGKC-00518 | Vở bài tập Toán 3 (T1) | Đỗ Đình Hoan | 12/10/2023 | 220 |
120 | Nguyễn Thị Thu Thủy | SGKC-00543 | Tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 12/10/2023 | 220 |
121 | Nguyễn Thị Thu Thủy | SGKC-00436 | Tiếng Việt 3(T1) | Nguyen Minh Thuyet | 12/10/2023 | 220 |
122 | Nguyễn Thị Thu Thủy | SGKC-00469 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 12/10/2023 | 220 |
123 | Nguyễn Thị Thu Thủy | SGKC-00586 | Tập Viết 3 (T1 ) | Tran Manh Huong | 12/10/2023 | 220 |
124 | Nguyễn Thị Thu Thủy | SNV-00818 | Đạo Đức 3 | Nguyễn Thị Toan | 12/10/2023 | 220 |
125 | Nguyễn Thị Vân | SNV-00816 | Đạo Đức 3 | Nguyễn Thị Toan | 12/10/2023 | 220 |
126 | Nguyễn Thị Vân | SNV-00803 | Toán 3 | Hà Huy Khoái | 12/10/2023 | 220 |
127 | Nguyễn Thị Vân | SNV-00807 | Tiếng Việt 3(T1) | Hà Huy Khoái | 12/10/2023 | 220 |
128 | Nguyễn Thị Vân | SNV-00841 | Hoạt động trải nghiệm | Nguyễn Dục Quang | 12/10/2023 | 220 |
129 | Nguyễn Thị Vân | SGKC-00484 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 (T1) | Nguyen Minh Thuyet | 12/10/2023 | 220 |
130 | Nguyễn Thị Vân | SGKC-00519 | Vở bài tập Toán 3 (T1) | Đỗ Đình Hoan | 12/10/2023 | 220 |
131 | Nguyễn Thị Vân | SGKC-00438 | Tiếng Việt 3(T1) | Nguyen Minh Thuyet | 12/10/2023 | 220 |
132 | Nguyễn Thị Vân | SGKC-00470 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 12/10/2023 | 220 |
133 | Nguyễn Thị Vân | SGKC-00588 | Tập Viết 3 (T1 ) | Tran Manh Huong | 12/10/2023 | 220 |
134 | Nguyễn Thị Vân | SGKC-00544 | Tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 12/10/2023 | 220 |
135 | Phạm Trung Hiếu | SGKC-01223 | Tiếng Việt 4(T1) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/06/2023 | 345 |
136 | Phạm Trung Hiếu | SGKC-01228 | Toán 4(T1) | Đỗ Đức Thái | 09/06/2023 | 345 |
137 | Phạm Trung Hiếu | SGKC-00772 | Lich su va Đia Li | Nguyen Anh Dung | 09/06/2023 | 345 |
138 | Phạm Trung Hiếu | SGKC-00763 | Khoa Hoc 4 | Bui Phuong Nga | 09/06/2023 | 345 |
139 | Phạm Trung Hiếu | SGKC-00679 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 (T1) | Nguyen Minh Thuyet | 09/06/2023 | 345 |
140 | Phạm Trung Hiếu | SNV-00881 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 09/06/2023 | 345 |
141 | Phạm Trung Hiếu | SNV-00886 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/06/2023 | 345 |
142 | Phạm Trung Hiếu | SNV-00867 | Lịch sử và địa lý | Đỗ Thanh Bình | 09/06/2023 | 345 |
143 | Phạm Trung Hiếu | SNV-00862 | Khoa học | Mai Sỹ Tuấn | 09/06/2023 | 345 |
144 | Phạm Trung Hiếu | SNV-00846 | Tiếng Việt 4(T1) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/06/2023 | 345 |
145 | Phạm Trung Hiếu | SNV-00855 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 09/06/2023 | 345 |
146 | Tạ Thị Hương | SGKC-01196 | Tiếng việt 2(T1) | Bùi Mạnh Hùng | 12/10/2023 | 220 |
147 | Tạ Thị Hương | SGKC-01206 | Toán 2(T1) | Hà Huy Khoái | 12/10/2023 | 220 |
148 | Tạ Thị Hương | SGKC-01216 | Tự nhiên xã hội 2 | Hà Huy Khoái | 12/10/2023 | 220 |
149 | Tạ Thị Hương | SGKC-00279 | Vở bài tập Toán 2(T1) | Đỗ Đình Hoan | 12/10/2023 | 220 |
150 | Tạ Thị Hương | SGKC-00308 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 (T1) | Nguyễn Minh Thuyet | 12/10/2023 | 220 |
151 | Tạ Thị Hương | SGKC-00332 | Tập Viết 2 (T1) | Tran Manh Huong | 12/10/2023 | 220 |
152 | Tạ Thị Hương | SNV-00772 | Toán 2 | Hà Huy Khoái | 12/10/2023 | 220 |
153 | Tạ Thị Hương | SNV-00778 | Tiếng Việt 2(T1) | Bùi Mạnh Hùng | 12/10/2023 | 220 |
154 | Tạ Thị Hương | SNV-00788 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 12/10/2023 | 220 |
155 | Tạ Thị Hương | SNV-00762 | Đạo Đức | Đỗ Việt Hùng | 12/10/2023 | 220 |
156 | Tạ Thị Hương | SNV-00766 | Hoạt Động Trải Ngiệm lớp 2 | Đỗ Việt Hùng | 12/10/2023 | 220 |
157 | Trần Ngọc Oanh | SGKC-01225 | Tiếng Việt 4(T1) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/06/2023 | 345 |
158 | Trần Ngọc Oanh | SGKC-01226 | Toán 4(T1) | Đỗ Đức Thái | 09/06/2023 | 345 |
159 | Trần Ngọc Oanh | SGKC-00771 | Lich su va Đia Li | Nguyen Anh Dung | 09/06/2023 | 345 |
160 | Trần Ngọc Oanh | SGKC-00760 | Khoa Hoc 4 | Bui Phuong Nga | 09/06/2023 | 345 |
161 | Trần Ngọc Oanh | SGKC-00680 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 (T1) | Nguyen Minh Thuyet | 09/06/2023 | 345 |
162 | Trần Ngọc Oanh | SNV-00847 | Tiếng Việt 4(T1) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/06/2023 | 345 |
163 | Trần Ngọc Oanh | SNV-00858 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 09/06/2023 | 345 |
164 | Trần Ngọc Oanh | SNV-00863 | Khoa học | Mai Sỹ Tuấn | 09/06/2023 | 345 |
165 | Trần Ngọc Oanh | SNV-00868 | Lịch sử và địa lý | Đỗ Thanh Bình | 09/06/2023 | 345 |
166 | Trần Ngọc Oanh | SNV-00887 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/06/2023 | 345 |
167 | Trần Ngọc Oanh | SGKC-00710 | Vở bài tập Toán 4 (T1) | Đỗ Đình Hoan | 09/06/2023 | 345 |
168 | Vũ Thị Hằng | SNV-00777 | Tiếng Việt 2(T1) | Bùi Mạnh Hùng | 12/10/2023 | 220 |
169 | Vũ Thị Hằng | SNV-00774 | Toán 2 | Hà Huy Khoái | 12/10/2023 | 220 |
170 | Vũ Thị Hằng | SNV-00764 | Đạo Đức | Đỗ Việt Hùng | 12/10/2023 | 220 |
171 | Vũ Thị Hằng | SNV-00767 | Hoạt Động Trải Ngiệm lớp 2 | Đỗ Việt Hùng | 12/10/2023 | 220 |
172 | Vũ Thị Hằng | SGKC-01198 | Tiếng việt 2(T1) | Bùi Mạnh Hùng | 12/10/2023 | 220 |
173 | Vũ Thị Hằng | SGKC-01207 | Toán 2(T1) | Hà Huy Khoái | 12/10/2023 | 220 |
174 | Vũ Thị Hằng | SGKC-01217 | Tự nhiên xã hội 2 | Hà Huy Khoái | 12/10/2023 | 220 |
175 | Vũ Thị Hằng | SGKC-00280 | Vở bài tập Toán 2(T1) | Đỗ Đình Hoan | 12/10/2023 | 220 |
176 | Vũ Thị Hằng | SGKC-00309 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 (T1) | Nguyễn Minh Thuyet | 12/10/2023 | 220 |
177 | Vũ Thị Hằng | SGKC-00333 | Tập Viết 2 (T1) | Tran Manh Huong | 12/10/2023 | 220 |
178 | Vũ Thị Phương | SNV-00834 | Tin Học 3 | Lê Khắc Thành | 09/12/2023 | 162 |
179 | Vũ Thị Phương | SNV-00836 | Công Nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 10/11/2023 | 191 |
180 | Vũ Thị Phương | SNV-00869 | Công Nghệ | Nguyễn Tất Thắng | 13/10/2023 | 219 |
181 | Vũ Thị Trang | SGKC-00632 | Tiếng Việt 4 (T1) | Nguyen Minh Thuyet | 20/09/2023 | 242 |
182 | Vũ Thị Trang | SGKC-00661 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 20/09/2023 | 242 |
183 | Vũ Thị Trang | SGKC-00676 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 (T1) | Nguyen Minh Thuyet | 20/09/2023 | 242 |
184 | Vũ Thị Trang | SGKC-00706 | Vở bài tập Toán 4 (T1) | Đỗ Đình Hoan | 20/09/2023 | 242 |
185 | Vũ Thị Trang | SGKC-01221 | Tiếng Việt 4(T1) | Nguyễn Minh Thuyết | 12/10/2023 | 220 |
186 | Vũ Thị Trang | SGKC-01229 | Toán 4(T1) | Đỗ Đức Thái | 12/10/2023 | 220 |
187 | Vũ Thị Trang | SGKC-00769 | Lich su va Đia Li | Nguyen Anh Dung | 12/10/2023 | 220 |
188 | Vũ Thị Trang | SGKC-00761 | Khoa Hoc 4 | Bui Phuong Nga | 12/10/2023 | 220 |
189 | Vũ Thị Trang | SGKC-00677 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 (T1) | Nguyen Minh Thuyet | 12/10/2023 | 220 |
190 | Vũ Thị Trang | SNV-00844 | Tiếng Việt 4(T1) | Nguyễn Minh Thuyết | 12/10/2023 | 220 |
191 | Vũ Thị Trang | SNV-00854 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 12/10/2023 | 220 |
192 | Vũ Thị Trang | SNV-00860 | Khoa học | Mai Sỹ Tuấn | 12/10/2023 | 220 |
193 | Vũ Thị Trang | SNV-00865 | Lịch sử và địa lý | Đỗ Thanh Bình | 12/10/2023 | 220 |
194 | Vũ Thị Trang | SNV-00884 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 12/10/2023 | 220 |
195 | Vũ Thị Trang | SNV-00879 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 12/10/2023 | 220 |
196 | Vũ Thị Trang | SGKC-00709 | Vở bài tập Toán 4 (T1) | Đỗ Đình Hoan | 12/10/2023 | 220 |
197 | Vũ Thị Trang | STKC-01134 | Luyện tập củng cố toán 4 | Hoàng Mai Lê | 12/10/2023 | 220 |
198 | Vũ Thị Trang | STKC-01114 | Ôn luyện và củng cố tiếng việt 4(T1) | TRần Mạnh Hưởng | 12/10/2023 | 220 |
199 | Vũ Thị Trang | STKC-01146 | Bài tập bổ trợ nâng cao toán 4(T1) | Đỗ Trung Hiệu | 12/10/2023 | 220 |
200 | Vũ Thị Trang | STKC-01119 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 4 | Nguyễn Áng | 12/10/2023 | 220 |
201 | Vũ Thị Trang | STKC-01080 | Vở luyện tập tiếng việt 4(T2) | Nguyễn Thị NGân Hoa | 12/10/2023 | 220 |