STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Nguyễn Thị An | SGKC-01246 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/09/2025 | 0 |
2 | Nguyễn Thị An | SNV-00913 | Khoa Học 5 | Bùi Phương Nga | 08/09/2025 | 0 |
3 | Nguyễn Thị An | SNV-00929 | Hoạt Động Trải Nghiệm | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 0 |
4 | Nguyễn Thị An | SNV-00943 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/09/2025 | 0 |
5 | Nguyễn Thị An | SNV-00927 | Lịch Sử Và Địa Lý | Đỗ Thanh Bình | 08/09/2025 | 0 |
6 | Nguyễn Thị An | SNV-00923 | Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 0 |
7 | Nguyễn Thị An | SGKC-01244 | Toán 5(T1) | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 0 |
8 | Nguyễn Thị An | SNV-00892 | Tiếng Việt 5( T1) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 0 |
9 | Nguyễn Thị An | SGKC-01641 | Tiếng Việt 5( T2) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 0 |
10 | Nguyễn Thị An | SGKC-01621 | Vở Bài Tập Tiếng Việt 5(T2) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 0 |
11 | Nguyễn Thị An | SGKC-01634 | Khoa Học 5 | Bùi Phương Nga | 08/09/2025 | 0 |
12 | Nguyễn Thị An | SGKC-01636 | Hoạt Động Trải Nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 0 |
13 | Nguyễn Thị An | SGKC-01632 | Lịch Sử Và Địa Lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 08/09/2025 | 0 |
14 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00924 | Lịch Sử Và Địa Lý | Đỗ Thanh Bình | 08/09/2025 | 0 |
15 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00939 | Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/09/2025 | 0 |
16 | Nguyễn Thị Huyền | SGKC-01319 | Bài Tập Lịch Sử Và Địa Lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 08/09/2025 | 0 |
17 | Nguyễn Thị Huyền | SGKC-01342 | Vở Bài Tập Khoa Học 5 | Bùi Phương Nga | 08/09/2025 | 0 |
18 | Nguyễn Thị Huyền | SGKC-01314 | Vở Bài Tập Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/09/2025 | 0 |
19 | Nguyễn Thị Huyền | SGKC-01328 | Vở Bài Tập Tiếng Viêt 5 (T1) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 0 |
20 | Nguyễn Thị Huyền | SGKC-01301 | Vở Bài Tập Toán 5 (T1) | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 0 |
21 | Nguyễn Thị Huyền | SGKC-01310 | Vở Bài Tập Toán 5 (T2) | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 0 |
22 | Nguyễn Thị Huyền | SGKC-01291 | Khoa Học 5 | Bùi Phương Nga | 08/09/2025 | 0 |
23 | Nguyễn Thị Huyền | SGKC-01297 | Lịch Sử Và Địa Lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 08/09/2025 | 0 |
24 | Nguyễn Thị Huyền | SGKC-01286 | Hoạt Động Trải Nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 0 |
25 | Nguyễn Thị Huyền | SGKC-01231 | Tiếng Việt 5(T1) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 0 |
26 | Nguyễn Thị Huyền | SGKC-01642 | Tiếng Việt 5( T2) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 0 |
27 | Nguyễn Thị Huyền | SGKC-01243 | Toán 5(T1) | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 0 |
28 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00922 | Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 0 |
29 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00930 | Hoạt Động Trải Nghiệm | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 0 |
30 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00912 | Khoa Học 5 | Bùi Phương Nga | 08/09/2025 | 0 |
31 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00894 | Tiếng Việt 5( T2) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 0 |
32 | Nguyễn Thị Huyền | SNV-00890 | Tiếng Việt 5( T1) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 0 |
33 | Nguyễn Thị Thu Thủy | SNV-00851 | Tiếng Việt 4(T2) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 0 |
34 | Nguyễn Thị Thu Thủy | SNV-00881 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 0 |
35 | Nguyễn Thị Thu Thủy | SNV-00867 | Lịch sử và địa lý | Đỗ Thanh Bình | 08/09/2025 | 0 |
36 | Nguyễn Thị Thu Thủy | SNV-00859 | Khoa học | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 0 |
37 | Nguyễn Thị Thu Thủy | SNV-00857 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 0 |
38 | Nguyễn Thị Thu Thủy | STKC-00159 | Bài Tập Phát triển Toán 4 | Nguyễn Áng | 08/09/2025 | 0 |
39 | Nguyễn Thị Thu Thủy | STKC-00152 | Bài Tập Phát triển Toán 4 | Nguyễn Áng | 08/09/2025 | 0 |
40 | Nguyễn Thị Thu Thủy | STKC-00613 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 4 | Nguyễn Áng | 08/09/2025 | 0 |
41 | Nguyễn Thị Thu Thủy | SGKC-01579 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/09/2025 | 0 |
42 | Nguyễn Thị Thu Thủy | SGKC-01558 | Vở Bài Tập Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 0 |
43 | Nguyễn Thị Thu Thủy | SGKC-01553 | Bài Tập Lịch Sử Và Địa Lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 08/09/2025 | 0 |
44 | Nguyễn Thị Thu Thủy | SGKC-01588 | Hoạt Động Trải Nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 0 |
45 | Nguyễn Thị Thu Thủy | SGKC-01587 | Lịch Sử Và Địa Lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 08/09/2025 | 0 |
46 | Nguyễn Thị Thu Thủy | SGKC-01584 | Khoa Học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 0 |
47 | Nguyễn Thị Thu Thủy | SGKC-01605 | Tiếng Việt 4(T2) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 0 |
48 | Nguyễn Thị Thu Thủy | SNV-00847 | Tiếng Việt 4(T1) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 0 |
49 | Nguyễn Thị Thu Thủy | SNV-00888 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/09/2025 | 0 |
50 | Nguyễn Thị Thu Thủy | SGKC-01603 | Tiếng Việt 4(T1) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 0 |
51 | Nguyễn Thị Thu Thủy | SNV-00863 | Khoa học | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 0 |
52 | Nguyễn Thị Thu Thủy | SNV-00866 | Lịch sử và địa lý | Đỗ Thanh Bình | 08/09/2025 | 0 |
53 | Vũ Thị Trang | STKC-01143 | Vở luyện tập toán 4: T2 | Đào Nãi | 28/08/2025 | 11 |
54 | Vũ Thị Trang | STKC-01137 | Vở luyện tập toán 4(T) | Đào Nãi | 28/08/2025 | 11 |
55 | Vũ Thị Trang | STKC-01133 | Luyện tập củng cố toán 4 | Hoàng Mai Lê | 28/08/2025 | 11 |
56 | Vũ Thị Trang | STKC-00141 | Tiếng Việt Nâng Cao 4 | Thái Quang Vinh | 28/08/2025 | 11 |
57 | Vũ Thị Trang | STKC-01057 | 35 đề ôn luyện tiếng Việt 4 | Lê Phương Nga | 28/08/2025 | 11 |
58 | Vũ Thị Trang | STKC-00153 | Bài Tập Phát triển Toán 4 | Nguyễn Áng | 28/08/2025 | 11 |
59 | Vũ Thị Trang | STKC-00533 | Bài tập luyện từ và câu 4 | Trần Mạnh Hưởng | 28/08/2025 | 11 |