| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | POKEMON cùng em học an toàn giao thông | .... | 200 |
| 2 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức | Nguyễn Văn Tùng | 72 |
| 3 | Côn Sơn- Kiếp Bạc di tích và danh thắng | .... | 66 |
| 4 | Lời con kể | Thích Chân Tính | 48 |
| 5 | Tiếng Việt 1(T1) | Đặng Thị Lanh | 31 |
| 6 | Vở bài tập Toán 1(T2) | Đỗ Đình Hoan | 30 |
| 7 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4 | Trịnh Hoài Thu | 25 |
| 8 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5 | Trịnh Hoài Thu | 25 |
| 9 | Mĩ Thuật 5 | Nguyễn Quốc Toản | 20 |
| 10 | An toàn giao thông lớp 1 | Đỗ Trọng Văn | 20 |
| 11 | An toàn giao thông lớp 3 | Đỗ Trọng Văn | 20 |
| 12 | Tiếng Việt 1(T2) | Đặng Thị Lanh | 20 |
| 13 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 20 |
| 14 | Toán 1 | Đỗ Đình Hoan | 19 |
| 15 | Lịch Sử và Địa Lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 19 |
| 16 | Tiếng Việt 5(T1) | Nguyễn Minh Thuyết | 18 |
| 17 | Tiếng Việt 5(T2) | Nguyễn Minh Thuyết | 18 |
| 18 | Anh Chàng Nhanh Trí | Hoàng Khắc Huyên | 18 |
| 19 | Đạo Đức 5 | Lưu Thu Thủy | 18 |
| 20 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 18 |
| 21 | An toàn giao thông lớp 5 | Đỗ Trọng Văn | 18 |
| 22 | An toàn giao thông lớp4 | Đỗ Trọng Văn | 17 |
| 23 | Vở bài tập khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 17 |
| 24 | Vở Bài Tập Tiếng Việt 5(T1) | Nguyễn Minh Thuyết | 17 |
| 25 | Vở bài tập tiếng việt 5(T2) | Nguyễn Minh Thuyết | 16 |
| 26 | Chú Mèo Đi Hia | Nguyễn Như Quỳnh | 16 |
| 27 | Tự Nhiên và Xã Hội 3 | Bùi Phương Nga | 16 |
| 28 | Khoa Học 5 | Bùi Phương Nga | 16 |
| 29 | Kĩ Thuật 5 | Đoàn Chi | 16 |
| 30 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 16 |
| 31 | Ông Lão Đánh Cá Và Con Cá Vàng | Nguyễn Như Quỳnh | 16 |
| 32 | Bài Học Tuổi Thơ | Thanh Lương | 16 |
| 33 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông cho học sinh lới 2 | Trịnh Hoài Thu | 15 |
| 34 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông cho học sinh lớp 3 | Trịnh Hoài Thu | 15 |
| 35 | Thực Hành Kĩ Thuật 5 | Trần Thị Thu | 15 |
| 36 | Bác Hồ Kính Yêu của chúng em | Trần Viết Lưu | 15 |
| 37 | Tập Viết 2 (T2) | Tran Manh Huong | 15 |
| 38 | Tập Viết 3 (T2) | Tran Manh Huong | 15 |
| 39 | Ki Thuat 4 | Vu Hai | 15 |
| 40 | Vở Tập Vẽ | Nguyễn Quốc Toản | 15 |
| 41 | Vở Tập Vẽ 3 | Nguyễn Quốc Toản | 15 |
| 42 | Mi Thuat 4 | Nguyễn Quốc Toản | 15 |
| 43 | Vở bài tập địa lý 5 | Nguyễn Tuyết Nga | 15 |
| 44 | Vở bài tập Toán 2(T2) | Đỗ Đình Hoan | 15 |
| 45 | Vở bài tập Toán 4 (T2) | Đỗ Đình Hoan | 15 |
| 46 | Bai Tap Toan 4 | Đỗ Đình Hoan | 15 |
| 47 | Vở bài tập Toán 3 (T2) | Đỗ Đình Hoan | 15 |
| 48 | Thực Hành Kĩ Thuật 4 | Đoàn Chi | 15 |
| 49 | Vở bài tập địa lí 4 | Đoàn Chi | 15 |
| 50 | Vở bài tập Tự nhiên và Xã Hội | Đoàn Thị My | 15 |
| 51 | Vở bài tập đạo đức 2 | Bùi Phương Nga | 15 |
| 52 | Vở bài tập Tự nhiên và Xã Hội | Bùi Phương Nga | 15 |
| 53 | Vở bài tập Tự nhiên và Xã Hội 3 | Bùi Phương Nga | 15 |
| 54 | Vở Tập Vẽ 2 | Bùi Phương Nga | 15 |
| 55 | Vở bài tập Tiếng Việt 1(T2) | Đặng Thị Lanh | 15 |
| 56 | Vở bài tập Tiếng Việt 2(T2) | Đặng Thị Lanh | 15 |
| 57 | Tập Viết 1(T1) | Đặng Thị Lanh | 15 |
| 58 | Sổ tay hướng dẫn người học | | 15 |
| 59 | Tiếng Việt 3 (T2) | Nguyen Minh Thuyet | 15 |
| 60 | Tiếng Việt 4 (T2) | Nguyen Minh Thuyet | 15 |
| 61 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 (T2) | Nguyen Minh Thuyet | 15 |
| 62 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 (T2) | Nguyen Minh Thuyet | 15 |
| 63 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 (T2) | Nguyễn Minh Thuyet | 15 |
| 64 | Vỏ tập vẽ 5 | Nguyễn Guốc Toản | 15 |
| 65 | Vở bài tập lịch sử 5 | Nguyễn Hữu Trí | 15 |
| 66 | Lịch sử và địa lý 5 | Nguyễn Anh Dũng | 15 |
| 67 | Vo bai tap lich su 4 | Nguyen Anh Dung | 15 |
| 68 | Vở bài tập đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 15 |
| 69 | Vở bài tập đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 15 |
| 70 | Cây Tre Trăm Đốt | Hoàng Khắc Huyên | 15 |
| 71 | | Hoàng Long | 15 |
| 72 | Â m Nhac 4 | Hoàng Long | 15 |
| 73 | Tập bài hát 1 | Hoàng Long | 15 |
| 74 | Tập bài hát 2 | Hoàng Long | 15 |
| 75 | Tập bài hát 3 | Hoàng Long | 15 |
| 76 | Tin Học 5 | Lê Khắc Thành | 14 |
| 77 | Người Đẹp Và Quái Vật | Nguyễn Như Quỳnh | 14 |
| 78 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên tiểu học (T1) | | 14 |
| 79 | Tập Viết 1(T2) | Đặng Thị Lanh | 14 |
| 80 | Vở bài tập toán 5(T1) | Đỗ Đình Hoan | 14 |
| 81 | Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 14 |
| 82 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 13 |
| 83 | Vở bài tập Toán 1(T1) | Đỗ Đình Hoan | 13 |
| 84 | Bài tập Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 13 |
| 85 | An toàn giao thông lớp 2 | Đỗ Trọng Văn | 13 |
| 86 | Vở bài tập Tiếng Việt 1(T1) | Đặng Thị Lanh | 13 |
| 87 | Tự nhiên và xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 13 |
| 88 | Nàng Tiên Cá | Nguyễn Như Quỳnh | 13 |
| 89 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 (T1) | Nguyen Minh Thuyet | 13 |
| 90 | Tiếng Việt 3(T1) | Nguyen Minh Thuyet | 13 |
| 91 | Tiếng Việt 4 (T1) | Nguyen Minh Thuyet | 13 |
| 92 | SHIN Cậu Bé Bút Chì | Hà Thủy | 13 |
| 93 | Tích Chu | Nguyễn Như Quỳnh | 13 |
| 94 | Tập Viết 3 (T1 ) | Tran Manh Huong | 13 |
| 95 | Tập Viết 2 (T1) | Tran Manh Huong | 12 |
| 96 | Thạch Sanh | Nguyễn Như Quỳnh | 12 |
| 97 | Mĩ Thuật 5 | Nguyễn Thị Nhung | 12 |
| 98 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 (T1) | Nguyễn Minh Thuyet | 12 |
| 99 | Vở bài tập Toán 3 (T1) | Đỗ Đình Hoan | 12 |
| 100 | Vở bài tập Toán 2(T1) | Đỗ Đình Hoan | 12 |
|